Công ty văn phòng phẩm Bến Tre hay VPP Bến Tre là đơn vị chuyên cung cấp các mặt hàng VPP, Nhu yếu phẩm, Thiết bị văn phòng… Được thành lập từ đầu năm 2024. VPP Bến Tre mang đến cho khách hàng công ty, doanh nghiệp trong các KCN (khu công nghiệp). Giải pháp cung ứng các loại vpp trọn gói với mức chi phí hợp lí.
Khách hàng là các công ty, nhà xưởng, trong các khu công nghiệp. Có thể tham khảo bảng giá chi tiết của VPP Bến Tre như sau:
1. Bảng giá văn phòng phẩm trong các KCN
1.1 Giấy in và photo văn phòng
VPP Bến Tre cung cấp đa dạng các loại giấy in và photo trong văn phòng. Với các khổ giấy thường dùng như A4, A5, A3… Định lượng giấy từ 65gsm, 70gsm, 80gsm. Hoặc các loại giấy bìa A4 cứng từ 140gsm, 160gsm, 180gsm … Đầy đủ các màu sắc cơ bản gồm: trắng, xanh dương, xanh lá, hồng, vàng … Khách hàng có thể chọn mua của các thương hiệu: Giấy IK PLUS, DoubleA, Excel, Idea, Natural, Paper One … Chi tiết bảng giá các loại giấy như sau:
STT | TÊN HÀNG HÓA | MÃ SẢN PHẨM | GIÁ BÁN | ĐƠN VỊ TÍNH | QUI CÁCH |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A4 Excel 70 gsm | 10010001 | 52,800 | Ream | 400 tờ/Xấp |
2 | Giấy A4 Excel 80 gsm | 10010002 | 60,000 | Ream | 401 tờ/Xấp |
3 | Giấy A3 Excel 70 gsm | 10010003 | 105,600 | Ream | 402 tờ/Xấp |
4 | Giấy A3 Excel 80 gsm | 10010004 | 120,100 | Ream | 403 tờ/Xấp |
5 | Giấy A5 Excel 70 gsm | 10010005 | 26,400 | Ream | 404 tờ/Xấp |
6 | Giấy A5 Excel 80 gsm | 10010006 | 30,000 | Ream | 405 tờ/Xấp |
7 | Giấy A4 IK Plus 70 gsm | 10010007 | 70,200 | Ream | 5Ream/1 thùng |
8 | Giấy A5 IK Plus 70gsm | 10010008 | 35,600 | Ream | 10Ream/1 thùng |
9 | Giấy trắng A4 IK Plus 80 gsm | 10010009 | 86,400 | Ream | 5Ream/1 thùng |
10 | Giấy A4 Double A 70 gsm | 10010010 | 81,000 | Ream | 5Ream/1 thùng |
11 | Giấy A4 Double A 80 gsm | 10010011 | 97,200 | Ream | 5Ream/1 thùng |
12 | Giấy A3 Double A 70 gsm | 10010012 | 166,300 | Ream | 5Ream/1 thùng |
13 | Giấy A3 Double A 80 gsm | 10010013 | 194,400 | Ream | 5Ream/1 thùng |
14 | Giấy A4 Quality 70 Thái Lan | 10010014 | 74,500 | Ream | 5Ream/1 thùng |
15 | Giấy A4 Quality 80 Thái Lan | 10010015 | 85,300 | Ream | 5Ream/1 thùng |
16 | Giấy PaperOne A4 70gsm | 10010016 | 77,200 | Ream | 5Ream/1 thùng |
17 | Giấy Paper One A4 80gsm | 10010016 | 106,700 | Ream | 5Ream/1 thùng |
18 | Giấy Natural 70 Indo | 10010017 | 70,200 | Ream | 5Ream/1 thùng |
19 | Giấy A4 70gsm – Xanh dương | 10010020 | 77,800 | Xấp | 400 tờ / Xấp |
20 | Giấy A4 70gsm – Xanh lá | 10010021 | 77,800 | Xấp | 400 tờ / Xấp |
21 | Giấy A4 70gsm – Vàng | 10010022 | 77,800 | Xấp | 400 tờ / Xấp |
22 | Giấy A4 70gsm – Hồng | 10010023 | 77,800 | Xấp | 400 tờ / Xấp |
23 | Giấy A4 80gsm – Xanh dương | 10010024 | 82,100 | Xấp | 400 tờ / Xấp |
24 | Giấy A4 80gsm – Xanh lá | 10010025 | 82,100 | Xấp | 400 tờ / Xấp |
25 | Giấy A4 80gsm – Vàng | 10010026 | 82,100 | Xấp | 400 tờ / Xấp |
26 | Giấy A4 80gsm – Hồng | 10010027 | 82,100 | Xấp | 400 tờ / Xấp |
27 | Giấy A4 Idea 70 gsm | 10010028 | 81,000 | Ream | 5Ream/1 thùng |
28 | Giấy A4 Idea 80 gsm | 10010028 | 94,500 | Ream | 5Ream/1 thùng |
29 | Giấy in poster 1 mặt bóng A4 | 10010029 | 68,000 | Xấp | 100 cái/xấp |
30 | Giấy in poster 2 mặt bóng A4 | 10010030 | 75,000 | Xấp | 50 cái/xấp |
31 | Giấy màu thủ công A5 | 10010033 | 32,400 | xấp | 7 tờ /xấp |
32 | Giấy A4 IK Nature 70gsm | 10010034 | 68,000 | Ream | 5 ream/1 lốc |
33 | Giấy A5 (Ford) Vàng 70gsm | 10010035 | 38,300 | Xấp | 5 xấp / lốc |
34 | Giấy A5 (Ford) Hồng 70gsm | 10010036 | 38,300 | Xấp | 5 xấp / lốc |
35 | Giấy A5 (Ford) Xanh lá 70gsm | 10010037 | 38,300 | Xấp | 5 xấp / lốc |
36 | Giấy A5 (Ford) XD 70gsm | 10010038 | 38,300 | Xấp | 5 xấp / lốc |
37 | Giấy A5 (Ford) Trắng 70gsm | 10010039 | 38,300 | Xấp | 5 xấp / lốc |
38 | Giấy IK Copy A3/70 | 10010040 | 169,000 | Ream | 5 ream/1 lốc |
39 | Giấy IK Copy A4/70 | 10010041 | 84,200 | Ream | 5 ream/1 lốc |
40 | Giấy IK Copy A5/70 | 10010042 | 42,700 | Ream | 5 ream/1 lốc |
41 | Giấy IK Copy A3/80 | 10010043 | 195,500 | Ream | 5 ream/1 lốc |
42 | Giấy IK Copy A4/80 | 10010044 | 98,300 | Ream | 5 ream/1 lốc |
43 | Giấy A4 Smartist 70gsm | 10010045 | 64,800 | Ream | 5Ream/1 thùng |
44 | Giấy A5 Ford 70gsm | 10010051 | 37,800 | Xấp | 5 xấp / lốc |
45 | Giấy A4 TH Paper 70gsm | 10010052 | 63,700 | Ream | 5 ream/1 lốc |
46 | Giấy A4 TH Paper 80gsm | 10010053 | 74,500 | Ream | 5 ream/1 lốc |
47 | Giấy A3 Idea 70gsm | 10010054 | 156,600 | Ream | 5 ream/1 lốc |
48 | Giấy A3 Idea 80gsm | 10010055 | 178,200 | Ream | 5 ream/1 lốc |
49 | Giấy A3 IK Plus 70gsm | 10010056 | 145,800 | Ream | 5 ream/1 lốc |
50 | Giấy Decal A4 đế xanh | 10020001 | 78,400 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
51 | Decal A4 đế vàng | 10020002 | 82,100 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
52 | Decal A4 da bò | 10020003 | 85,300 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
53 | Decal Tomy A4 | 10020004 | 153,400 | Hộp/100 tờ | 5 hộp/100 tờ/1 lốc |
54 | Decal Tomy A5 | 10020005 | 9,800 | Xấp | 5 xấp/1 lốc |
55 | Giấy niêm phong Perluya | 10020006 | 18,300 | Xấp | 5 xấp/1 lốc |
56 | Vòng gia cố Suremark | 10020007 | 32,100 | Hộp | 5 hộp/1 lốc |
57 | Giấy fax Sumikura 210-216x30m | 10020008 | 24,300 | Cuộn | 5 cuộn/1 lốc |
58 | Giấy than G-Star A4 | 10020009 | 88,600 | Xấp | 5 xấp/1 lốc |
59 | Decal A4 NTS 135gsm | 10020010 | 64,800 | Xấp | 50 tờ /xấp |
60 | Decal A4 NTS 150gsm | 10020011 | 97,200 | Xấp | 50 tờ /xấp |
61 | Bìa màu A4 180g, vàng | 10030001 | 41,000 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
62 | Bìa màu A4 180g, XD | 10030002 | 41,000 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
63 | Bìa màu A4 180gsm, xanh lá | 10030003 | 41,000 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
64 | Bìa màu A4 180gsm, hồng | 10030004 | 41,000 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
65 | Bìa màu A4 180gsm, trắng | 10030005 | 42,100 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
66 | Bìa thơm Thái Lan dày A4 | 10030006 | 75,100 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
67 | Bìa thơm Thái Lan mỏng A4 | 10030007 | 80,500 | Xấp/ 250 tờ | 5 xấp/ 250 tờ/1 lốc |
68 | Bìa tài sản ( bìa xi măng) | 10030008 | 5,400 | 5 /1 lốc | |
69 | Bìa roki 15cmx45cm | 10030009 | 1,800 | 5 /1 lốc | |
70 | Bìa màu A4 160gsm, vàng | 10030010 | 37,800 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
71 | Bìa màu A4 160, xanh dương | 10030011 | 37,800 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
72 | Bìa màu A4 160gsm, xanh lá | 10030012 | 37,800 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
73 | Bìa màu A4 160gsm, hồng | 10030013 | 37,800 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
74 | Bìa màu A4 160gsm, trắng | 10030014 | 38,900 | Xấp/ 100 tờ | 5 xấp/ 100 tờ/1 lốc |
75 | Giấy manh kẻ ngang 20x32cm | 10030015 | 800 | Tờ | Xấp 200 tờ |
76 | Giấy manh kẻ caro 20×32 | 10030016 | 800 | Tờ | Xấp 200 tờ |
77 | Bìa màu A3 160 nhiều màu | 10030017 | 74,500 | Xấp / 100 tờ | Xấp 100 tờ |
1.2 Các loại dụng cụ văn phòng khác
Ngoài giấy, các dụng cụ văn phòng phẩm như bút viết, thước kẻ, kéo, băng keo, hồ dán, kệ hồ sơ, kim bấm, kẹp bướm, … cũng được sử dụng rất nhiều trong văn phòng công ty trong các KCN.
Stt | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá bán | Đơn vị tính |
---|---|---|---|---|
1 | Lý lịch cán bô công chức | 10030018 | 11,700 | Quyển |
2 | Túi hồ sơ công chức | 10030019 | 6,200 | Cái |
3 | Bìa kẹp (nhận xét, đánh giá, đơn thư) | 10030020 | 6,200 | Tờ |
4 | Bìa kẹp (nghị quyết, quyết định nhân sự) | 10030021 | 6,200 | Tờ |
5 | Bìa kẹp bảng kê | 10030022 | 6,200 | Tờ |
6 | Bộ hồ sơ công chức | 10030023 | 28,100 | Xấp |
7 | Giấy note trình ký Sign here 3M, (25,4mm x43,2mm) | 10040001 | 38,900 | Xấp |
8 | Giấy Note Please Sign Pronoti | 10040002 | 24,800 | Xấp |
9 | Giấy note 5 màu giấy Pronoti – 1,2x5cm | 10040003 | 11,900 | Xấp |
10 | Giấy note 5 màu nhựa | 10040004 | 7,600 | Xấp/ 20 tờ |
11 | Giấy note 5 màu nhựa Pronoti – 1,2 x 4,4cm | 10040005 | 12,600 | Xấp |
12 | Giấy note Deli 2×3 (4 màu ) | 10040006 | 11,300 | Xấp |
13 | Giấy note 5 màu 3×3 | 10040007 | 8,600 | Xấp |
14 | Giấy note vàng 3×2, (76mm x 51mm) | 10040008 | 4,000 | Xấp/ 100 tờ |
15 | Giấy note vàng 3×3, (76mm x 76 mm) | 10040009 | 5,400 | Xấp/ 100 tờ |
16 | Giấy note vàng 3×4, (76 mm x 102mm) | 10040010 | 7,200 | Xấp/ 100 tờ |
17 | Giấy note vàng 3×5, ( 76mm x 127mm) | 10040011 | 8,400 | Xấp/ 100 tờ |
18 | Giấy note 5 màu SG-02 | 10040012 | 6,800 | xấp |
19 | Giấy note 5 màu Uni | 10040013 | 8,100 | xấp |
20 | Giấy liên tục 2 liên 210x279mm | 10050003 | 372,600 | thùng |
21 | Giấy liên tục 3 liên 210x279mm | 10050004 | 378,000 | thùng |
22 | Ép Plastic A4 60Mic | 10050007 | 108,000 | hộp |
23 | Ép Plastic A4 80Mic | 10050008 | 129,600 | hộp |
24 | Ép Plastic A4 100Mic | 10050009 | 162,000 | hộp |
25 | Ép Plastic CMND 125Mic | 10050010 | 32,400 | hộp |
26 | Ép Plastic A3 80Mic | 10050011 | 259,200 | hộp |
27 | Bìa lá A4 Plus (24x31cm) | 10060001 | 1,900 | Cái |
28 | Bìa lá F4 Plus (24x33cm) | 10060002 | 2,400 | Cái |
29 | Bìa kiếng A4 1,2mm | 10060003 | 59,400 | Xấp |
30 | Bìa kiếng A4 1,5mm | 10060004 | 70,700 | Xấp |
31 | Bìa kiếng A4 1,8mm | 10060005 | 88,600 | Xấp |
32 | Giấy in ảnh Epson A4 230gsm | 10060006 | 32,300 | Xấp/20 tờ |
33 | Giấy in ảnh NTS A4 1 mặt 135gsm | 10060007 | 78,100 | Xấp |
34 | Giấy in ảnh Epson A4 2 mặt 230gsm | 10060008 | 38,800 | Xấp |
35 | Giấy in ảnh A3 1 mặt 230gsm | 10060009 | 130,500 | Xấp |
36 | Bìa nút A4 My Clear | 10060010 | 3,200 | Cái |
37 | Bìa nút F4 My Clear | 10060011 | 3,500 | Cái |
38 | Bìa nút A5 My clear | 10060012 | 2,300 | Cái |
39 | Giấy in ảnh 2 mặt trơn A4 140gsm – NTS | 10060013 | 118,800 | xấp |
40 | Giấy in ảnh 2 mặt trơn A4 160gsm – NTS | 10060014 | 56,200 | xấp |
41 | Giấy in ảnh 2 mặt trơn A4 230gsm – NTS | 10060015 | 6,600 | xấp |
42 | Giấy in ảnh 1 mặt trơn A4 135gsm – Ngũ Sắc | 10060016 | 55,100 | xấp |
43 | Giấy in ảnh 1 mặt trơn A4 160gsm – Ngũ Sắc | 10060017 | 67,500 | xấp |
44 | Giấy in ảnh 1 mặt trơn A4 180gsm – Ngũ Sắc | 10060018 | 37,300 | xấp |
45 | Giấy in ảnh 1 mặt trơn A4 115gsm – Ngũ Sắc | 10060019 | 48,600 | xấp |
46 | Giấy in ảnh 1 mặt trơn A4 210gsm – Ngũ Sắc | 10060020 | 42,100 | xấp |
47 | Giấy in ảnh 1 mặt trơn A4 230gsm – Ngũ Sắc | 10060021 | 55,100 | xấp |
48 | Giấy in ảnh Ngũ Sắc A4 2 mặt 160gsm 50 tờ | 10060022 | 48,600 | xấp |
49 | Giấy in ảnh Ngũ Sắc A4 2 mặt 210gsm 50 tờ | 10060023 | 51,800 | xấp |
50 | Giấy in ảnh Ngũ Sắc A4 2 mặt 230gsm 50 tờ | 10060024 | 54,000 | xấp |
51 | Giấy in ảnh Ngũ Sắc A4 2 mặt 260gsm 50 tờ | 10060025 | 58,300 | xấp |
52 | Giấy in ảnh Ngũ Sắc A4 2 mặt 300gsm 50 tờ | 10060026 | 62,600 | xấp |
53 | Giấy in ảnh 2 mặt 120g A4 – NTS | 10060027 | 95,500 | xấp |
54 | Giấy in ảnh 2 mặt 180g A4 – NTS | 10060028 | 60,500 | xấp |
55 | Giấy in ảnh 2 mặt 210g A4 – NTS | 10060029 | 63,200 | xấp |
56 | Giấy in ảnh 2 mặt 300g A4 – NTS | 10060030 | 75,600 | xấp |
57 | Giấy in ảnh 2 mặt 230g A4- NTS | 10060031 | 65,900 | xấp |
58 | Bìa nút F4 CBF01/FO | 10060032 | 4,200 | Cái |
59 | Bìa nút A4 CBF02/FO | 10060033 | 3,800 | Cái |
60 | Bìa nút F4 My Clear Màu | 10060034 | 3,800 | Cái |
61 | Bìa lỗ 3 lạng | 10070001 | 30,200 | Xấp/ 100 tờ |
62 | Bìa lỗ 4 lạng | 10070002 | 37,800 | Xấp/ 100 tờ |
63 | Bìa lỗ 4,6 lạng | 10070003 | 43,700 | Xấp/ 100 tờ |
64 | Bìa lỗ Plus A4 Ngũ Sắc | 10070004 | 42,100 | Xấp/ 100 tờ |
65 | Bìa lỗ Suremark | 10070005 | 135,000 | Hộp |
66 | Bìa trình ký đơn simily tốt | 10070006 | 11,900 | Cái |
67 | Bìa trình ký đôi simily tốt | 10070007 | 14,400 | Cái |
68 | Bìa trình ký kép nhựa A4 | 10070009 | 35,900 | Cái |
69 | Trình ký đơn Thiên Long A4 | 10070010 | 23,200 | Cái |
70 | Cặp 8 ngăn trong suốt | 10070011 | 36,700 | cái |
71 | File Hồ sơ nhựa 7 ngăn | 10070012 | 37,800 | Cái |
72 | Bìa treo Suremark | 10070013 | 16,000 | Cái |
73 | Cặp hồ sơ 12 ngăn thường | 10070014 | 77,800 | cái |
74 | Bìa trình ký đôi 2 kẹp A4 | 10070016 | 34,800 | Cái |
75 | Bìa 3 dây 7cm | 10080001 | 10,800 | Cái |
76 | Bìa 3 dây 10cm | 10080002 | 11,900 | Cái |
77 | Bìa 3 dây 15cm | 10080003 | 13,000 | Cái |
78 | Bìa 3 dây 20cm | 10080004 | 15,100 | Cái |
79 | Bìa 3 dây 25cm | 10080005 | 17,300 | Cái |
80 | Bìa 3 dây 7cm Thảo Linh | 10080006 | 11,900 | Cái |
81 | Bìa 3 dây 10cm Thảo Linh | 10080007 | 13,000 | Cái |
82 | Bìa 3 dây 15cm Thảo Linh | 10080008 | 14,000 | Cái |
83 | Bìa 3 dây 20cm Thảo Linh | 10080009 | 16,200 | Cái |
84 | Bìa 3 dây 25cm Thảo Linh | 10080010 | 18,400 | Cái |
85 | Bìa cây gáy nhỏ Q310A | 10090001 | 3,200 | Cái |
86 | Bìa cây gáy lớn Q310B | 10090002 | 4,300 | Cái |
87 | Bìa cây Q311 | 10090003 | 5,400 | Cái |
88 | Bìa acco giấy | 10090004 | 6,500 | Cái |
89 | Bìa acco nhựa A4 – Thiên Long FO | 10090005 | 7,600 | Cái |
90 | Acco sắt SDI-Ageless | 10090006 | 20,400 | Hộp |
91 | Acco nhựa UNC | 10090007 | 16,200 | Hộp |
92 | Bìa còng ABBA F4 5cm | 10100001 | 34,600 | Cái |
93 | Bìa còng ABBA F4 7cm | 10100002 | 34,600 | Cái |
94 | Bìa còng Plus A4-F4 5cm | 10100007 | 50,200 | Cái |
95 | Bìa còng Plus A4-F4 7cm | 10100008 | 50,200 | Cái |
96 | Bìa còng Plus A4-F4 9cm | 10100009 | 65,900 | Cái |
97 | Bìa còng nhẫn nhựa 2.5cm | 10100010 | 19,400 | Cái |
98 | Bìa còng nhẫn nhựa 3.5cm | 10100011 | 21,600 | Cái |
99 | Bìa còng Plus A4 7cm 1 mặt si – Màu vàng | 10100015 | 70,200 | Cái |
100 | Bìa hộp PP 100-A4 (35cm) | 10100016 | 106,400 | Cái |
101 | Bìa hộp SI 25cm | 10100017 | 58,300 | Cái |
102 | Bìa còng 50A4 (2ms) | 10100018 | 52,800 | Cái |
103 | Bìa còng 70A4 (2ms) | 10100019 | 52,800 | Cái |
104 | Bìa còng 50F4 (2ms) | 10100020 | 52,800 | Cái |
105 | Bìa còng 70F4 (2ms) | 10100021 | 52,800 | Cái |
106 | Bìa còng 50A4 (1ms) | 10100022 | 47,800 | Cái |
107 | Bìa còng 70A4 (1ms) | 10100023 | 50,200 | Cái |
108 | Bìa còng 50F4 (1ms) | 10100024 | 47,800 | Cái |
109 | Bìa còng 70F4 (1ms) | 10100025 | 50,200 | Cái |
110 | Bìa còng 70A4 (1ms) | 10100026 | 49,000 | Cái |
111 | Bìa còng 70F4 (1ms) | 10100027 | 49,000 | Cái |
112 | Bìa còng 90A4 (1ms) | 10100028 | 78,000 | Cái |
113 | Bìa còng 90F4 (1ms) | 10100029 | 78,000 | Cái |
114 | Bìa hộp simili A4 – 7cm | 10100030 | 31,300 | Cái |
115 | Bìa hộp simili A4 – 10cm | 10100031 | 33,300 | Cái |
116 | Bìa hộp simili A4 – 15cm | 10100032 | 38,600 | Cái |
117 | Bìa hộp simili A4 – 20cm | 10100033 | 44,100 | Cái |
118 | Bìa hộp simili A4 – 25cm | 10100034 | 58,300 | Cái |
119 | Bìa hộp simili F4 – 7cm | 10100035 | 36,700 | Cái |
120 | Bìa hộp simili F4 – 10cm | 10100036 | 38,300 | Cái |
121 | Bìa hộp simili F4 – 15cm | 10100037 | 51,800 | Cái |
122 | Bìa hộp simili F4 – 20cm | 10100038 | 55,100 | Cái |
123 | Bìa hộp simili F4 – 25cm | 10100039 | 59,400 | Cái |
124 | Bìa phân trang nhựa 10 màu | 10100040 | 8,600 | Bộ/ 10 tờ |
125 | Bìa phân trang nhựa 12 số | 10100041 | 10,300 | Bộ/ 12 tờ |
126 | Bìa phân trang nhựa 24 chữ cái | 10100042 | 24,800 | Bộ/ 24 tờ |
127 | Phân trang nhựa 31 số | 10100043 | 31,300 | Bộ/ 31 tờ |
128 | Bìa phân trang giấy 10 màu | 10100044 | 8,600 | Bộ/ 10 tờ |
129 | Bìa phân trang giấy 12 số màu | 10100045 | 28,500 | Bộ/ 12 tờ |
130 | Bìa nhựa 20 lá VC | 10100046 | 20,000 | Quyển |
131 | Bìa nhựa 40 lá VC | 10100047 | 27,300 | Quyển |
132 | Bìa nhựa 60 lá VC | 10100048 | 36,900 | Quyển |
133 | Bìa nhựa 80 lá VC | 10100049 | 45,400 | Quyển |
134 | Bìa nhựa 100 lá VC | 10100050 | 53,500 | Quyển |
135 | Bìa nhựa 10 lá Ngũ Sắc | 10100051 | 16,200 | Quyển |
136 | Bìa nhựa 20 lá Ngũ Sắc | 10100052 | 19,800 | Quyển |
137 | Bìa nhựa 40 lá Ngũ Sắc | 10100053 | 28,200 | Quyển |
138 | Bìa nhựa 60 lá Ngũ Sắc | 10100054 | 35,200 | Quyển |
139 | Bìa nhựa 80 lá Ngũ Sắc | 10100055 | 44,800 | Quyển |
140 | Bìa nhựa 100 lá Ngũ Sắc | 10100056 | 50,100 | Quyển |
141 | Gáy lò xo nhựa 6mm | 10100057 | 86,400 | Hộp/100 |
142 | Gáy lò xo nhựa 8mm | 10100058 | 105,000 | Hộp/100 |
143 | Gáy lò xo nhựa 10mm | 10100059 | 120,500 | Hộp/100 |
144 | Gáy lò xo nhựa 12mm | 10100060 | 141,200 | Hộp/100 |
145 | Gáy lò xo nhựa 14mm | 10100061 | 169,500 | Hộp/100 |
146 | Gáy lò xo nhựa 16mm | 10100062 | 200,200 | Hộp/100 |
147 | Gáy lò xo nhựa 19mm | 10100063 | 226,700 | Hộp/100 |
148 | Gáy lò xo nhựa 22mm | 10100064 | 169,500 | Hộp/50 |
149 | Gáy lò xo nhựa 25mm | 10100065 | 200,200 | Hộp/50 |
150 | Gáy lò xo nhựa 28mm | 10100066 | 226,700 | Hộp/50 |
151 | Gáy lò xo nhựa 32mm | 10100067 | 241,900 | Hộp/50 |
152 | Gáy lò xo nhựa 35mm | 10100068 | 257,000 | Hộp/50 |
153 | Gáy lò xo nhựa 38mm | 10100069 | 272,200 | Hộp/50 |
154 | Gáy lò xo nhựa 45mm | 10100070 | 287,300 | Hộp/50 |
155 | Gáy lò xo nhựa 51mm | 10100071 | 302,500 | Hộp/50 |
156 | Sổ caro 21×33 – 144 trang | 10100072 | 35,100 | Quyển |
157 | Sổ caro 21×33 – 208 trang | 10100073 | 45,900 | Quyển |
158 | Sổ caro 21×33 – 344 trang | 10100074 | 63,500 | Quyển |
159 | Sổ caro 25×33 – 144 trang | 10100075 | 41,100 | Quyển |
160 | Sổ caro 25×33 – 208 trang | 10100076 | 53,400 | Quyển |
161 | Sổ caro 25×33 – 344 trang | 10100077 | 74,300 | Quyển |
162 | Sổ caro 30×40 – 128 trang | 10100078 | 51,300 | Quyển |
163 | Sổ caro 30×40 – 200 trang | 10100079 | 66,700 | Quyển |
164 | Sổ caro 30×40 dày đặc biệt | 10100080 | 90,500 | Quyển |
165 | Sổ caro 9x15cm | 10100081 | 7,900 | Quyển |
166 | Sổ caro 8x11cm | 10100082 | 5,400 | Quyển |
167 | Sổ caro 40×60 100 trang | 10100083 | 62,100 | Quyển |
168 | Sổ caro 16×23 100 trang | 10100084 | 31,900 | Quyển |
169 | Sổ da CK1 – 76 trang | 10100085 | 8,400 | Quyển |
170 | Sổ da CK2 – 96 trang | 10100086 | 13,100 | Quyển |
171 | Sổ da CK3 – 96 trang | 10100087 | 14,200 | Quyển |
172 | Sổ da CK4 – 104 trang | 10100088 | 15,700 | Quyển |
173 | Sổ da CK5 – 96 trang | 10100089 | 17,100 | Quyển |
174 | Sổ da CK6 – 100 trang | 10100090 | 20,500 | Quyển |
175 | Sổ da CK6 – 200 trang | 10100091 | 25,700 | Quyển |
176 | Sổ da CK7 – 100 trang | 10100092 | 22,700 | Quyển |
177 | Sổ da CK7 – 200 trang | 10100093 | 28,100 | Quyển |
178 | Sổ da CK8 – 100 trang | 10100094 | 26,700 | Quyển |
179 | Sổ da CK8 – 200 trang | 10100095 | 33,100 | Quyển |
180 | Sổ da CK9 – 100 trang | 10100096 | 32,800 | Quyển |
181 | Sổ da CK9 – 200 trang | 10100097 | 43,200 | Quyển |
182 | Sổ da A4 CK10 – 100 trang | 10100098 | 38,200 | Quyển |
183 | Sổ da A4 CK10 – 200 trang | 10100099 | 48,600 | Quyển |
184 | Sổ Namecard, 120 cái | 10100100 | Liên hệ | Quyển |
185 | Sổ Namecard, 160 cái | 10100101 | Liên hệ | Quyển |
186 | Sổ Namecard, 240 cái | 10100102 | Liên hệ | Quyển |
187 | Hộp đựng Namecard | 10100103 | Liên hệ | Cái |
188 | Sổ lò xo A4 dày | 10100104 | 41,600 | Quyển |
189 | Sổ lò xo A4 mỏng | 10100105 | 27,000 | Quyển |
190 | Sổ lò xo A5 dày | 10100106 | 25,900 | Quyển |
191 | Sổ lò xo A5 mỏng | 10100107 | 17,300 | Quyển |
192 | Sổ lò xo B5 Pgrand – 100 trang | 10100108 | 20,500 | Quyển |
193 | Sổ lò xo B5 Pgrand – 200 trang | 10100109 | 35,100 | Quyển |
194 | Sổ lò xo A6 dày | 10100110 | 16,700 | Quyển |
195 | Sổ lò xo A7 dày | 10100111 | 8,900 | Quyển |
196 | Sổ xé 30 trang | 10100112 | 8,100 | Quyển |
197 | Xổ lò so B5 – 100 trang | 10100113 | 23,800 | Quyển |
198 | Xổ lò xo A5 – 160 trang UNI | 10100114 | 18,900 | Quyển |
199 | Bao thư bưu điện sọc (có keo) 11×18 mm | 10100115 | 6,600 | Xấp/25 |
200 | Bao thư 12×18(không keo) | 10100116 | 24,900 | Xấp/100 |
201 | Bao thư 12×18(có keo) | 10100117 | 24,900 | Xấp/100 |
202 | Bao thư 12×22(không keo) | 10100118 | 27,000 | Xấp/100 |
203 | Bao thư 12×22(có keo) | 10100119 | 27,000 | Xấp/100 |
204 | Bao thư trắng A5 80gsm | 10100120 | 47,500 | Xấp/100 |
205 | Bao thư trắng A4 80 gsm | 10100121 | 80,800 | Xấp/100 |
206 | Bao thư trắng A4 100 gsm | 10100122 | 96,400 | Xấp/100 |
207 | Tập 100 trang Tiến Phát Làng Hương | 10100123 | 6,300 | Quyển |
208 | Tập 200 trang Làng Hương | 10100124 | 11,700 | Quyển |
209 | Tập 100 trang Thế Hệ Mới | 10100125 | 7,600 | Quyển |
210 | Tập 200 trang Thế Hệ Mới | 10100126 | 14,600 | Quyển |
211 | Tập 96 trang Quê Hương | 10100127 | 4,300 | Quyển |
212 | Tập 96 trang Hồng Hà | 10100128 | 6,700 | Quyển |
213 | Tập sinh viên 200 trang 70gsm | 10100129 | 17,800 | Quyển |
214 | Tập Vibook Sinh viên “MONOKUROBOO” 200 trang in oly | 10100130 | Liên hệ | Quyển |
215 | Tập Vibook Sinh viên “MONOKUROBOO” 100 trang in oly | 10100131 | Liên hệ | Quyển |
216 | Tập Sinh Viên Happiness Vibook – 100 trang | 10100132 | Liên hệ | Quyển |
217 | Tập Sinh Viên Happiness Vibook – 200 trang | 10100133 | Liên hệ | Quyển |
218 | Tập sinh viên “Dâu tây” – Vibook 200 trang | 10100134 | Liên hệ | Quyển |
219 | Tập sinh viên Thành Đạt – Hany 96 trang | 10100135 | Liên hệ | Quyển |
220 | Tập sinh viên Thành Đạt – Hello 96 trang | 10100136 | Liên hệ | Quyển |
221 | Tập Sinh Viên Monokuro Boo 96 Trang – Thành Đạt | 10100137 | Liên hệ | Quyển |
222 | Tập Sinh Viên Monokuro Boo 200 Trang – Thành Đạt | 10100138 | Liên hệ | Quyển |
223 | Tập sinh viên Thành Đạt – Hany 200 trang | 10100139 | Liên hệ | Quyển |
224 | Tập sinh viên Thành Đạt – Hello 200 trang | 10100140 | Liên hệ | Quyển |
225 | Bao thư bưu điện 11×19 – Có keo | 10100141 | 8,600 | Xấp |
226 | Đơn xin việc | 10100142 | 20,500 | Xấp |
227 | Giấy khám sức khỏe | 10100143 | 20,500 | Xấp |
228 | Sơ yếu lý lịch | 10100144 | 23,800 | Xấp |
229 | Hợp đồng lao động | 10100145 | 1,000 | Tờ |
230 | Bìa hồ sơ xin việc – Xi măng | 10100146 | 41,000 | xấp |
231 | Bìa hồ sơ xin việc – Trắng | 10100147 | 106,900 | xấp |
232 | Bìa hồ sơ xin việc trắng 80gsm | 10100148 | 97,200 | xấp |
233 | Bìa hồ sơ xin việc trắng 100gsm | 10100149 | 106,900 | xấp |
234 | HĐ 1 liên 13x19cm (100 tờ) | 10100150 | 6,300 | Quyển |
235 | Phiếu thu 1 liên 13x19cm (100 tờ) | 10100151 | 6,300 | Quyển |
236 | Phiếu chi 1 liên 13x19cm (100 tờ) | 10100152 | 6,300 | Quyển |
237 | Phiếu xuất kho 1 liên 13x19cm (100 tờ) | 10100153 | 6,300 | Quyển |
238 | Phiếu nhập kho 1 liên | 10100154 | 6,300 | Quyển |
239 | Hóa đơn 2 liên 13x19cm (50 bộ=100 tờ) | 10100155 | 12,500 | Quyển |
240 | Phiếu thu 2 liên 13x19cm (50 bộ=100 tờ) | 10100156 | 12,500 | Quyển |
241 | Phiếu chi 2 liên 13x19cm (50 bộ=100 tờ) | 10100157 | 12,500 | Quyển |
242 | Phiếu xuất kho 2 liên 13x19cm (50 bộ=100 tờ) | 10100158 | 12,500 | Quyển |
243 | Phiếu nhập kho 2 liên 13x19cm (50 bộ =100 tờ) | 10100159 | 12,500 | Quyển |
244 | Phiếu giữ xe có số | 10100160 | 7,000 | Quyển |
245 | Phiếu xuất kho 3 liên | 10100161 | 22,700 | Quyển |
246 | Phiếu chi 3 liên 13x19cm | 10100162 | 22,700 | Quyển |
247 | Phiếu thu 3 liên 13x19cm | 10100163 | 22,700 | Quyển |
248 | Phiếu order 2 liên 7x10cm | 10100164 | 22,700 | Quyển |
249 | Kệ rổ 1 ngăn | 10100165 | 14,000 | Cái |
250 | Kệ rổ 3 ngăn | 10100166 | 33,500 | Cái |
251 | Kệ 1 tầng trượt mica | 10100167 | 55,600 | Cái |
252 | Kệ 2 tầng trượt mica | 10100168 | 124,200 | Cái |
253 | Kệ 3 tầng | 10100169 | 153,400 | Cái |
254 | Hộp cắm bút FO – PS01 | 10100170 | 45,100 | cái |
255 | Hộp cắm bút Xukiva 170 | 10100171 | 48,600 | cái |
256 | Hộp cắm bút xoay Xukiva 172 | 10100172 | 49,700 | cái |
257 | Hộp cắm bút Xukiva 174 | 10100173 | 50,800 | cái |
258 | Hộp cắm bút mica Xukiva 192 | 10100174 | 37,900 | cái |
259 | Hộp cắm bút Xukiva 168 | 10100175 | 34,600 | cái |
260 | Hộp cắm bút Deli | 10100176 | 35,600 | cái |
261 | Hộp bút viết học sinh | 10100177 | 37,800 | cái |
262 | Kệ rổ 4 ngăn đứng | 10100178 | 68,900 | cái |
263 | Hộp cắm bút Xukiva 179 | 10100179 | 49,700 | Cái |
264 | Thước kẻ mica Kewen 20cm | 10100180 | 3,000 | Cây |
265 | Thước kẻ mica Kewen 30cm | 10100181 | 4,300 | Cây |
266 | Thước kẻ mica 50cm | 10100182 | 16,200 | Cây |
267 | Thước sắt 30cm | 10100183 | 11,700 | cây |
268 | Thước sắt 50cm | 10100184 | 21,500 | cây |
269 | Thước kẻ dẻo WinQ 20cm | 10100185 | 3,000 | cây |
270 | Thước kẻ dẻo WinQ 30cm | 10100186 | 4,900 | cây |
271 | Thước dây thi công | 10100187 | 42,700 | cây |
272 | Thước cây gỗ | 10100188 | 132,000 | cây |
273 | Bấm kim số 10 Plus | 10100189 | 35,200 | Cái |
274 | Bấm kim số 10 SDI | 10100190 | 28,100 | Cái |
275 | Bấm Plus không dùng kim | 10100191 | 92,400 | Cái |
276 | Bấm kim số 3 Eagle 207 | 10100192 | 42,900 | Cái |
277 | Bấm kim số lớn W.Trio 50-SA | 10100193 | 385,000 | Cái |
278 | Bấm kim số đại W.Trio 50-LA | 10100194 | 451,000 | Cái |
279 | Kim Bấm số 10 SDI | 10100195 | 3,300 | Hộp nhỏ |
280 | Kim Bấm số 10 Plus | 10100196 | 3,900 | Hộp nhỏ |
281 | Kim bấm số 3 SDI | 10100197 | 6,600 | Hộp nhỏ |
282 | Kim bấm số 3 Việt Đức | 10100198 | 8,300 | Hộp nhỏ |
283 | Ghim dập Deli 24/6 | 10100199 | 6,600 | Hộp nhỏ |
284 | Kim bấm 23/8 KW.Trio | 10100200 | 11,000 | Hộp nhỏ |
285 | Kim bấm 23/10 KW.Trio | 10100201 | 12,700 | Hộp nhỏ |
286 | Kim bấm 23/13 KW.Trio | 10100202 | 14,300 | Hộp nhỏ |
287 | Kim bấm 23/15 KW.Trio | 10100203 | 16,000 | Hộp nhỏ |
288 | Kim bấm 23/17 KW.Trio | 10100204 | 18,700 | Hộp nhỏ |
289 | Kim bấm 23/20 KW.Trio | 10100205 | 19,800 | Hộp nhỏ |
290 | Kim bấm 23/23 KW.Trio | 10100206 | 21,800 | Hộp nhỏ |
291 | Kim bấm gỗ Việt Đức 13/6 | 10100207 | 16,300 | Hộp nhỏ |
292 | Bấm lỗ Eagle 837 | 10100208 | 42,800 | Cái |
293 | Bấm lỗ W.Trio 912 chính hãng | 10100209 | 86,200 | Cái |
294 | Bấm lỗ W.Trio 978 chính hãng | 10100210 | 107,800 | Cái |
295 | Bấm lỗ Gstar 957 | 10100211 | 52,800 | Cái |
296 | Bấm kim Deli 0229 | 10100212 | 35,800 | Cái |
297 | Kím bấm số 10 – Việt Đức | 10100213 | 4,000 | Hộp nhỏ |
298 | Bấm ghim Deli E0395 | 10100214 | 630,300 | Cái |
299 | Kẹp giấy C62 (đủ 100 kim) | 10100215 | 3,400 | hộp |
300 | Kẹp giấy C32 (đủ 100 kim) | 10100216 | 4,100 | hộp |
301 | Kẹp giấy C82 (đủ 35 kim) | 10100217 | 4,700 | hộp |
302 | Kẹp nhựa màu C62 | 10100218 | 2,200 | bịch nhỏ |
303 | Hộp đựng kim kẹp Deli (nam châm) | 10100219 | 24,800 | cái |
304 | Kẹp giấy 25mm FO-PAC01 | 10100220 | 4,800 | Hộp nhỏ |
305 | Kẹp giấy 31mm FO-PAC02 | 10100221 | 6,500 | Hộp nhỏ |
306 | Kẹp bướm Slecho 15mm | 10100222 | 4,400 | hộp nhỏ |
307 | Kẹp bướm Slecho 19mm | 10100223 | 4,800 | hộp nhỏ |
308 | Kẹp bướm Slecho 25mm | 10100224 | 8,000 | hộp nhỏ |
309 | Kẹp bướm Slecho 32mm | 10100225 | 12,100 | hộp nhỏ |
310 | Kẹp bướm Slecho 41mm | 10100226 | 18,200 | hộp nhỏ |
311 | Kẹp bướm Slecho 51mm | 10100227 | 29,700 | hộp nhỏ |
312 | Gỡ kim | 10100228 | 9,400 | cái |
313 | Kiềm gỡ kim Eagle | 10100229 | 35,400 | cái |
314 | Sáp đếm tiền nhiều màu | 10100230 | 4,900 | cái |
315 | Chặn sách trung M&T | 10100231 | 104,300 | cặp/2 |
316 | Chặn sách đại M&T | 10100232 | 112,300 | cặp/2 |
317 | Dao rọc giấy nhỏ TQ 804 | 10100233 | 2,800 | Cây |
318 | Dao rọc giấy lớn TQ 803 | 10100234 | 5,500 | Cây |
319 | Dao rọc giấy trung SDI 0404 | 10100235 | 11,000 | Cây |
320 | Dao rọc giấy lớn SDI 0423 | 10100236 | 14,300 | Cây |
321 | Lưỡi dao trung SDI 1403 | 10100237 | 6,700 | Vỉ/10 lưỡi |
322 | Lưỡi dao lớn SDI 1404 | 10100238 | 9,400 | Vỉ/10 lưỡi |
323 | Lưỡi dao lớn UNC | 10100239 | 25,900 | Vỉ/10 lưỡi |
324 | Lưỡi dao nhỏ UNC | 10100240 | 13,400 | Vỉ/10 lưỡi |
325 | Bàn cắt giấy A4 gỗ – Trắng | 10100241 | 214,500 | Cái |
326 | Bàn cắt giấy A3 gỗ – Trắng | 10100242 | 225,500 | Cái |
327 | Dao Rọc Giấy Deli 2034 (Lưỡi Dao 30 Độ) | 10100243 | 22,000 | Cái |
328 | Dao rọc giấy nhỏ Deli 2058 | 10100244 | 17,600 | Cái |
329 | Dao rọc giấy trung Deli E2036 | 10100245 | 29,300 | Cái |
330 | Kéo VP nhỏ đồi mồi S120 | 10100246 | 9,900 | Cây |
331 | Kéo trung S180-S183-S008 | 10100247 | 16,500 | Cây |
332 | Kéo lớn K19-9008 190mm | 10100248 | 22,000 | Cây |
333 | Kéo lớn K20-9009 260mm | 10100249 | 27,500 | Cây |
334 | Kéo văn phòng 180mm | 10100250 | 21,500 | Cây |
335 | Kéo cắt chỉ | 10100251 | 3,900 | Cây |
336 | Kéo cắt chỉ (DJ-1071) | 10100252 | 7,200 | Cây |
337 | Đĩa CD Maxell | 10100253 | 10,000 | Cái |
338 | Đĩa DVD Maxell | 10100254 | 10,000 | Cái |
339 | Đĩa CD Maxell – Hộp tròn 10 cái | 10100255 | 18,900 | Cái |
340 | Đĩa DVD Maxell – Hộp tròn 10 cái | 10100256 | 9,200 | Cái |
341 | Gôm Pentel H.03 | 10100257 | 2,200 | Cái |
342 | Gôm Thiên Long E-11 | 10100258 | 4,900 | Cái |
343 | Gôm Thiên Long E-09 | 10100259 | 4,300 | Cái |
344 | Chuốt chì TL S-01 | 10100260 | 3,300 | Cái |
345 | Chuốt chì Deli 520 | 10100261 | 5,300 | Cái |
346 | Hồ nước Thiên Long G08 | 10100262 | 4,300 | Chai |
347 | Hồ khô Hàn Quốc 8g | 10100263 | 6,600 | Chai |
348 | Phấn màu MIC 10 viên | 10100264 | 6,500 | Hộp |
349 | Phấn trắng MIC 10 viên | 10100265 | 5,400 | Hộp |
350 | Phấn trắng MIC 100 viên | 10100266 | 41,000 | Hộp |
351 | Hồ nước Queen (Nút lưới) | 10100267 | 7,000 | Chai |
352 | Xóa kéo Mini Plus, L7m | 10100268 | 15,600 | Cây |
353 | Xóa kéo WH-105T Plus, 12m | 10100269 | 23,200 | Cây |
354 | Xóa kéo lớn Queen CRT-01, 12m | 10100270 | 16,600 | Cây |
355 | Ruột xóa kéo WH-105T Plus | 10100271 | 19,200 | Cây |
356 | Bút chì Deli 2B | 10100272 | 3,800 | cây |
357 | Bút chì đen 2B thân vàng Gstar (loại tốt) | 10100273 | 2,200 | cây |
358 | Bút chì chuốt Gstar P333 3B | 10100274 | 2,300 | cây |
359 | Bút chì Tiệp Khắc KOH 2B,4B,6B | 10100275 | 2,700 | cây |
360 | Bút chì chuốt Staedtler 134 | 10100276 | 4,000 | cây |
361 | Bút Chì Thiên Long GP-04HD | 10100277 | 3,500 | cây |
362 | Chì bấm Pentel A255 | 10100278 | 9,700 | cây |
363 | Chì bấm Pentel AX105 | 10100279 | 27,000 | cây |
364 | Ruột chì Monami 0,5 – 0,7mm | 10100280 | 12,700 | hộp |
365 | Bút chì 4B Thiên Long (GP-023) | 10100281 | 5,600 | Cây |
366 | Bút Uniball UB 150 (chính hãng) | 10100282 | 35,600 | Cây |
367 | Bút Uniball 153S (chính hãng) | 10100283 | 55,600 | Cây |
368 | Bút dạ quang Toyo – Sipa, xanh dương | 10100284 | 5,900 | cây |
369 | Bút dạ Toyo – Sipa, cam | 10100285 | 5,900 | cây |
370 | Bút dạ Toyo – Sipa, hồng | 10100286 | 5,900 | cây |
371 | Bút dạ Toyo – Sipa, xanh lá | 10100287 | 5,900 | cây |
372 | Bút dạ Staedler 364, xanh dương | 10100288 | 21,600 | cây |
373 | Bút dạ Staedler 364, cam | 10100289 | 21,600 | cây |
374 | Bút dạ Staedler 364, hồng | 10100290 | 21,600 | cây |
375 | Bút dạ Staedler 364, xanh lá | 10100291 | 21,600 | cây |
376 | Bút dạ Staedler 364, vàng chanh | 10100292 | 21,600 | cây |
377 | Bút bi TL FO-03, xanh | 10100293 | 3,800 | Cây |
378 | Bút bi TL FO-03, đen | 10100294 | 3,800 | Cây |
379 | Bút bi TL FO-03, đỏ | 10100295 | 3,800 | Cây |
380 | Bút bi TL TL-027, xanh | 10100296 | 3,800 | Cây |
381 | Bút bi TL TL-027, đen | 10100297 | 3,800 | Cây |
382 | Bút bi TL-027, đỏ | 10100298 | 3,800 | Cây |
383 | Bút bi TL-025, xanh | 10100299 | 5,100 | Cây |
384 | Bút bi TL-025, đen | 10100300 | 5,100 | Cây |
385 | Bút bi TL-025, đỏ | 10100301 | 5,100 | Cây |
386 | Bút bi TL-031, xanh | 10100302 | 8,900 | Cây |
387 | Bút bi TL-031, đen | 10100303 | 8,900 | Cây |
388 | Bút bi TL-031, đỏ | 10100304 | 8,900 | Cây |
389 | Bút bi TL-036, xanh | 10100305 | 10,400 | Cây |
390 | Bút bi TL-036, đen | 10100306 | 10,400 | Cây |
391 | Bút bi TL-036, đỏ | 10100307 | 10,400 | Cây |
392 | Bút Gel-B03, xanh | 10100308 | 11,300 | Cây |
393 | Bút dạ FO-HL 02, xanh dương | 10100309 | 9,100 | Cây |
394 | Bút dạ quang FO-HL 02, vàng | 10100310 | 9,100 | Cây |
395 | Bút dạ quang FO-HL 02, xanh lá | 10100311 | 9,100 | Cây |
396 | Bút dạ quang FO-HL 02, cam | 10100312 | 9,100 | Cây |
397 | Bút dạ quang FO-HL 02, hồng | 10100313 | 9,100 | Cây |
398 | Bút dạ quang Thiên Long HL-03 2 đầu, vàng | 10100314 | 8,600 | Cây |
399 | Bút dạ quang Thiên Long HL-03 2 đầu, cam | 10100315 | 8,600 | Cây |
400 | Bút dạ quang Thiên Long HL-03 2 đầu, hồng | 10100316 | 8,600 | Cây |
401 | Bút dạ quang Thiên Long HL-03 2 đầu, xanh lá | 10100317 | 8,600 | Cây |
402 | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ Thiên Long PM-04, xanh | 10100318 | 9,700 | Cây |
403 | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ Thiên Long PM-04, đen | 10100319 | 9,700 | Cây |
404 | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ Thiên Long PM-04, đỏ | 10100320 | 9,700 | Cây |
405 | Bút lông dầu Thiên Long FO-PM09, xanh | 10100321 | 10,800 | Cây |
406 | Bút lông dầu Thiên Long FO-PM09, đen | 10100322 | 10,800 | Cây |
407 | Bút lông dầu Thiên Long FO-PM09, đỏ | 10100323 | 10,800 | Cây |
408 | Bút lông bảng Thiên Long WB-03, xanh | 10100324 | 8,600 | Cây |
409 | Bút lông bảng Thiên Long WB-03, đen | 10100325 | 8,600 | Cây |
410 | Bút lông bảng Thiên Long WB-03, đỏ | 10100326 | 8,600 | Cây |
411 | Bút xóa nước Thiên Long CP-02 (12ML) | 10100327 | 20,500 | Cây |
412 | Bút xóa FO-CP01 Plus | 10100328 | 16,200 | Cây |
413 | Bút bi Thiên Long TL-023, Đen | 10100329 | 5,000 | Cây |
414 | Bút bi Thiên Long TL-023, Đỏ | 10100330 | 5,000 | Cây |
415 | Bút bi Thiên Long TL-023, Xanh dương | 10100331 | 5,000 | Cây |
416 | Bút đế cắm TL PH-2 | 10100332 | 20,000 | Bộ |
417 | Bút bi Thiên Long TL-047 | 10100333 | 8,100 | Cây |
418 | Bút Gel Thiên Long GEL-08 | 10100334 | 7,100 | Cây |
419 | Bút xóa Thiên Long – Điểm 10 (TP-CP01) | 10100335 | 15,100 | Cây |
420 | Bút bi Thiên long TL-08 / Xanh | 10100336 | 4,000 | Cây |
421 | Bút bi Thiên long TL-08 / Đỏ | 10100337 | 4,000 | Cây |
422 | Bút bi Thiên long TL-08 / Đen | 10100338 | 4,000 | Cây |
423 | Bút bi Zebra F301 / Xanh | 10100339 | 48,100 | Cây |
424 | Bút bi Zebra F301 / Đỏ | 10100340 | 48,100 | Cây |
425 | Bút bi Zebra F301 / Đen | 10100341 | 48,100 | Cây |
426 | Bút lông bảng WB-03 hộp 12 | 10100342 | 5,600 | Cây |
427 | Bút ký Zebra F301 / Pastel đầu 1.0mm | 10100343 | 41,000 | Cây |
428 | Bút lông bảng FO-WB02 / Xanh dương | 10100344 | 11,900 | Cây |
429 | Bút lông bảng FO-WB02 / Đỏ | 10100345 | 11,900 | Cây |
430 | Bút lông bảng FO-WB02 / Đen | 10100346 | 11,900 | Cây |
431 | Bút Uni Ball UM-153 nét 1.0mm | 10100347 | 47,500 | Cây |
432 | Bút uni-ball Jetstream SX-210 nét 1.0mm | 10100348 | 63,700 | Cây |
433 | Bút Gel Thiên Long Doraemon GEL-012/DO | 10100349 | 7,000 | Cây |
434 | Bút Gel Starlit Thiên Long GEL-012 | 10100350 | 6,500 | Cây |
435 | Bút Gel B TL GEL-B01 | 10100351 | 7,000 | Cây |
436 | Bút Gel Thiên Long GEL-029 | 10100352 | 9,700 | Cây |
437 | Bút Thiên Long GEL-08 | 10100353 | 7,000 | Cây |
438 | Bút bi UNI BALL SAS | 10100354 | 14,000 | Cây |
439 | Bút lông dầu Monami Twin Name pen | 10100355 | 21,400 | Cây |
440 | Bút bi TL-061 | 10100356 | 3,600 | Cây |
441 | Bút Gel B TL GEL-B011 | 10100357 | 8,100 | Cây |
442 | Mực dấu Horse no1, xanh | 10100358 | 14,300 | Chai |
443 | Mực dấu Horse no1, đen | 10100359 | 14,300 | Chai |
444 | Mực dấu Horse no1, đỏ | 10100360 | 14,300 | Chai |
445 | Mực đổ con dấu Shiny, xanh | 10100361 | 40,200 | Chai |
446 | Mực đổ con dấu Shiny, đen | 10100362 | 40,200 | Chai |
447 | Mực đổ con dấu Shiny, đỏ | 10100363 | 40,200 | Chai |
448 | Mực dấu chuyên dụng không phai SI.61-62-63, xanh | 10100364 | 85,700 | Chai |
449 | Mực dấu chuyên dụng không phai SI.61-62-63, đen | 10100365 | 85,700 | Chai |
450 | Mực dấu chuyên dụng không phai SI.61-62-63, đỏ | 10100366 | 85,700 | Chai |
451 | Mực lông dầu Penta, xanh dương | 10100367 | 6,400 | Chai |
452 | Mực lông dầu TL, xanh | 10100368 | 9,400 | Chai |
453 | Mực lông dầu Thiên Long, đen | 10100369 | 9,400 | Chai |
454 | Mực lông dầu Thiên Long, đỏ | 10100370 | 9,400 | Chai |
455 | Mực lông bảng TL, xanh | 10100371 | 19,700 | Chai |
456 | Mực lông bảng TL, đen | 10100372 | 19,700 | Chai |
457 | Mực lông bảng Thiên Long, đỏ | 10100373 | 19,700 | Chai |
458 | Mực máy in kim Winds.QT | 10100374 | 49,500 | Cây |
459 | Hộp dấu kim loại Horse No.1, xanh | 10100375 | 52,800 | Cái |
460 | Hộp dấu kim loại Horse No.1, đỏ | 10100376 | 52,800 | Cái |
461 | Hộp dấu kim loại Horse No.03, xanh | 10100377 | 38,500 | Cái |
462 | Hộp dấu kim loại Horse No.03, đỏ | 10100378 | 38,500 | Cái |
463 | Hộp dấu nhựa Shiny SP.01 (nhựa), xanh | 10100379 | 44,300 | Cái |
464 | Hộp dấu nhựa Shiny SP.01 (nhựa), Đỏ | 10100380 | 44,300 | Cái |
465 | Hộp dấu Nhựa Shiny SP.2 (kimloại), xanh | 10100381 | 51,700 | Cái |
466 | Hộp dấu Nhựa Shiny SP.2 (kimloại), đỏ | 10100382 | 51,700 | Cái |
467 | Máy tính Dexin DM-1200V | 10100383 | 104,500 | Cái |
468 | Máy tính Casio JS-120L | 10100384 | 100,100 | Cái |
469 | Máy tính Casio JS-40TS | 10100385 | 129,800 | cái |
470 | Máy tính Casio HL-122TV | 10100386 | 324,500 | Cái |
471 | Máy tính Casio các loại | 10100387 | Liên hệ | Cái |
472 | Pin 2A Maxell | 10100388 | 3,600 | Viên |
473 | Pin 3A Maxell | 10100389 | 3,600 | Viên |
474 | Pin 2A Panasonic, đỏ | 10100390 | 4,400 | Viên |
475 | Pin 3A Panasonic | 10100391 | 3,900 | Viên |
476 | Pin 2A Energizer | 10100392 | 17,100 | Viên |
477 | Pin 3A Energizer | 10100393 | 17,100 | Viên |
478 | Pin trung C Panasonic | 10100394 | 9,400 | Viên |
479 | Pin đại D Panasonic | 10100395 | 11,000 | Viên |
480 | Pin máy tính AG10 | 10100396 | 2,000 | 1 vĩ/ 10 viên |
481 | Pin máy tính AG13 | 10100397 | 2,000 | 1 vĩ/ 10 viên |
482 | Pin 9 Volt Maxell – loại 1 | 10100398 | 11,000 | Viên |
483 | Pin 2A Toshiba | 10100399 | 4,600 | viên |
484 | Pin 3A Toshiba | 10100400 | 2,200 | viên |
485 | Băng keo trong 5cm.80yds | 10100401 | 13,500 | Cuộn |
486 | Băng keo vàng đục 5cm.80yds | 10100402 | 13,500 | Cuộn |
487 | Băng keo trong 5cm.100yds | 10100403 | 15,700 | Cuộn |
488 | Băng keo vàng đục 5cm.100yds | 10100404 | 15,700 | Cuộn |
489 | Băng keo trong 2.5cm.80yds | 10100405 | 7,600 | Cuộn |
490 | Băng keo 1,8F trong VP vòng nhỏ | 10100406 | 2,700 | Cuộn |
491 | Băng keo giấy 5cm | 10100407 | 9,200 | Cuộn |
492 | Băng keo giấy 3,5cm | 10100408 | 6,500 | Cuộn |
493 | Băng keo giấy 2,5cm | 10100409 | 5,400 | Cuộn |
494 | Băng keo simily 5cm | 10100410 | 15,100 | Cuộn |
495 | Băng keo simily 3,5cm | 10100411 | 10,800 | Cuộn |
496 | Băng keo 2 mặt 5cm | 10100412 | 9,700 | Cuộn |
497 | Băng keo 2 mặt 2,5cm | 10100413 | 6,500 | Cuộn |
498 | Băng keo 2 mặt 1,2cm | 10100414 | 3,200 | Cuộn |
499 | Băng keo xốp 2 mặt 5cm | 10100415 | 17,600 | Cuộn |
500 | Băng keo xốp 2 mặt 2,5cm | 10100416 | 9,700 | Cuộn |
501 | Băng keo điện | 10100417 | 6,500 | Cuộn |
502 | Dây thun tiểu (2cm) | 10100418 | 44,800 | Bịch/ 0,5kg |
503 | Dây thun trung (3cm) | 10100419 | 44,800 | Bịch/ 0,5kg |
504 | Dây thun đại (4cm) | 10100420 | 44,800 | Bịch/ 0,5kg |
505 | Keo nến nhỏ | 10100421 | 2,200 | cây |
506 | Băng keo vải | 10100422 | 25,800 | cuộn |
507 | Băng keo trong 1,2cm – 80yds | 10100423 | 2,700 | cuộn |
508 | Băng keo trong 5cm 200yds | 10100424 | 17,200 | cuộn |
509 | Băng keo đục 5cm 200yds | 10100425 | 17,200 | cuộn |
510 | Bảng Tên Hội Nghị Dẻo 11×16 | 10100426 | 2,200 | Cái |
511 | Bảng tên zipper 107 đứng | 10100427 | 1,300 | Cái |
512 | Bảng tên zipper 108 ngang | 10100428 | 1,300 | Cái |
513 | Bảng tên nhựa dẻo đứng 8x10cm | 10100429 | 1,100 | Cái |
514 | Bảng tên nhựa dẻo ngang 8x10cm | 10100430 | 1,100 | Cái |
515 | Bảng tên nhựa cứng đứng 9x14cm | 10100431 | 2,200 | Cái |
516 | Bảng tên nhựa dẻo 9x14cm | 10100432 | 1,400 | Cái |
517 | Bộ bảng tên Sakura, đứng | 10100433 | 2,200 | Bộ |
518 | Bộ bảng tên Sakura, ngang | 10100434 | 2,200 | Bộ |
519 | Dây đeo đầu kẹp sắt | 10100435 | 1,600 | Sợi |
520 | Dây đeo lụa móc xoay – Xanh dương | 10100436 | 2,700 | Sợi |
521 | Bảng tên 208 (115x100mm) | 10100437 | 1,900 | Cái |
522 | Bảng tên da 1 mặt nâu-ngang | 10370013 | Liên hệ | Cái |
523 | Bảng tên da 1 mặt nâu- Đứng | 10370014 | Liên hệ | Cái |
524 | Bảng tên nhựa cứng đứng 8x10cm | 10370015 | Liên hệ | Cái |
525 | Cắt băng keo VP nhỏ N.2001 | 10380001 | 15,100 | Cái |
526 | Cắt băng keo cầm tay 5P sắt | 10380002 | 25,400 | Cái |
527 | Cắt băng keo cầm tay 5P nhựa | 10380003 | 22,100 | Cái |
528 | Dấu tự động Shiny S-300 (đóng ngày, tháng, năm) Số cao 3mm – Có 2 loại, tiếng Anh và tiếng Việt | 10390001 | 162,000 | Cái |
529 | Dấu nhảy Deli 6 số | 10390003 | 385,000 | Cái |
530 | Bảng di động 2 mặt từ trắng 0.8×1.2m | 10400001 | 175,800 | Cái |
531 | Bảng di động 2 mặt từ trắng 1.0×1.2m | 10400002 | Liên hệ | Cái |
532 | Bảng di động 2 mặt từ trắng 1.5×1.2m | 10400003 | Liên hệ | Cái |
533 | Bảng di động 2 mặt từ trắng 1.6×1.2m | 10400004 | Liên hệ | Cái |
534 | Bảng di động 2 mặt từ trắng 1.8×1.2m | 10400005 | Liên hệ | Cái |
535 | Bảng di động 2 mặt từ trắng 2.0×1.2m | 10400006 | Liên hệ | Cái |
536 | Bảng di động 2 mặt từ trắng 2.2×1.2m | 10400007 | Liên hệ | Cái |
537 | Bảng di động 2 mặt từ trắng 2.4×1.2m | 10400008 | Liên hệ | Cái |
538 | Lau bảng tay cầm | 10400009 | 11,000 | Cái |
539 | Bảng trắng 60x80cm | 10400010 | 111,200 | Cái |
540 | Khung tranh 60×80 | 10400011 | 383,400 | Cái |
541 | Bánh xe ghế văn phòng | 10400012 | 31,400 | Cái |
542 | Bông xốp lau bảng | 10400013 | 900 | Cái |
543 | Bảng các loại: Mica, Từ, Ghim các loại và kích thước | Liên hệ | Cái | |
544 | In KTS (Namecard) | 10500001 | 55,000 | Hộp |
545 | In KTS (Tờ rơi A5, A4, A3… ) | 10500002 | Liên hệ | Tờ |
2. Các loại nhu yếu phẩm trong KCN
Ngoài các loại dụng cụ văn phòng, giấy in, photo, … Các loại nhu yếu phẩm được sử dụng rất nhiều trong văn phòng cty trong các KCN. Bao gồm: túi đựng rác, dụng cụ vệ sinh, chổi, thùng rác, chất tẩy rửa, găng tay, …. Khách hàng quan tâm, có thể tham khảo chi tiết giá tại VPP Bến Tre như sau:
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá bán | Đơn vị tính |
---|---|---|---|---|
1 | Bao rác 3 cuộn (màu), tiểu | 20010001 | 33.500 | Bịch/kg |
2 | Bao rác 3 cuộn (màu), trung | 20010002 | 33.500 | Bịch/kg |
3 | Bao rác 3 cuộn (màu), đại | 20010003 | 33.500 | Bịch/kg |
4 | Bao rác 3 cuộn (đen), tiểu | 20010072 | 33.500 | Bịch/kg |
5 | Bao rác 3 cuộn (đen), trung | 20010073 | 33.500 | Bịch/kg |
6 | Bao rác 3 cuộn (đen), đại | 20010074 | 33.500 | Bịch/kg |
7 | Bao rác đen rời 90*120cm | 20010004 | 38.900 | Bịch/kg |
8 | Bao xốp trắng (30x40cm) | 20010005 | 48.600 | Kg |
9 | Găng tay cao su | 20010006 | 22.700 | Đôi |
10 | Găng tay len | 20010007 | 5.400 | Đôi |
11 | Bình xịt thơm Glade | 20010008 | 72.600 | Bình |
12 | Sáp thơm Glade | 20010009 | 69.300 | Cái |
13 | Khẩu trang y tế 3 lớp kháng khuẩn dày | 20010010 | 37.800 | Hộp |
14 | Khẩu trang 4 lớp hoạt tính | 20010011 | 48.600 | Hộp |
15 | Giấy vệ sinh An An | 20010012 | 37.800 | Cây |
16 | Khăn giấy ăn An An | 20010013 | 16.400 | Xấp |
17 | Khăn hộp Pulppy | 20010014 | 25.400 | Hộp |
18 | Chổi quét bàn phím | 20010015 | 34.600 | Cái |
19 | Ly giấy trắng 6.0 OZ 185ml – 7,4×7,3×4,9 | 20010016 | 52.900 | Lố |
20 | Ly nhựa dày 220ml | 20010017 | 16.200 | lố/50 Cái |
21 | Ly nhựa dày 500ml | 20010018 | 31.300 | lố/50 Cái |
22 | Chai xịt muỗi RAID | 20010019 | 82.500 | Chai |
23 | Nước rửa chén Sunlight 725 ml | 20010020 | 33.000 | Chai |
24 | Nước rửa chén Sunlight can 3.6kg | 20010021 | 114.400 | Chai |
25 | Nước lau sàn Sunlight chai 1kg | 20010022 | 36.300 | Chai |
26 | Nước lau sàn Sunlight can 3.6kg | 20010023 | 99.600 | Can |
27 | Nước rửa tay Lifebuoy 180ml | 20010024 | 36.300 | Chai |
28 | Nước Rửa Tay Lifebuoy BVVT 444ml | 20010025 | 82.500 | Chai |
29 | Nước rửa tay lifebouy can 4kg | 20010026 | 341.000 | Can |
30 | Nước lau kiếng Gift | 20010027 | 26.400 | Chai |
31 | Nước lau sàn Gift 4kg – Việt Nam – Gift | 20010028 | 105.100 | Can |
32 | Duck bồn cầu chai 900ml | 20010029 | 52.800 | Chai |
33 | Nước tẩy bồn cầu & nhà tắm VIM diệt khuẩn 880ml | 20010030 | 41.800 | Chai |
34 | Chổi cỏ cán nhựa | 20010031 | 33.500 | Cây |
35 | Chổi chà | 20010032 | 30.200 | Cây |
36 | Bộ lau nhà 360 độ Hoàn Mỹ | 20010033 | 318.600 | Bộ |
37 | Cây lau nhà 360 độ | 20010034 | 189.000 | Cái |
38 | Thùng rác đạp Duy Tân Dustbin – Nhỏ | 20010035 | 74.500 | Cái |
39 | Thùng rác đạp Duy Tân Dustbin – Trung | 20010036 | 122.500 | Cái |
40 | Thùng rác Duy Tân Dustbin – Lớn | 20010014 | 164.200 | Cái |
41 | Ky hốt rác cán dài | 20010038 | 20.500 | Cái |
42 | Thảm nhựa lau chân Welcome 40x60cm | 20010039 | 55.100 | Cái |
43 | Thảm nhựa lau chân Welcome 50x70cm | 20010040 | 74.000 | Cái |
44 | Thảm nhựa lau chân Welcome 90x120cm | 20010041 | 230.000 | Cái |
45 | Mút rửa chén đa năng | 20010042 | 2.800 | Cái |
46 | Cước nhôm | 20010043 | 3.400 | Cái |
47 | Cước xanh lớn(C3) | 20010044 | 5.500 | Cái |
48 | Long não | 20010045 | 11.300 | Bịch |
49 | Cà phê sữa NesCafé 3 in 1 đậm đà hài hòa 340g (20 gói x 17g) | 20010048 | 67.000 | Hộp |
50 | Cà phê đen đá 2 in 1 Café Việt Nescafe Hộp 240Gr (15 gói x 16g) | 20010049 | 84.200 | Hộp |
51 | Cà phê sữa G7 3 in 1 800g (50 gói x 16g) | 20010050 | 159.800 | Hộp |
52 | Trà Lipton nhãn vàng hộp 50g (25 gói x 2g) | 20010051 | 45.400 | Hộp |
53 | Trà Lipton Ice Tea chanh mật ong hộp 224g (16 gói x 14g) | 20010052 | 45.400 | Hộp |
54 | Trà Lipton Ice Tea vị đào hộp 224g (16 gói x 14g) | 20010053 | 45.400 | Hộp |
55 | Nam châm bảng từ Deli 3cm | 20010054 | 18.400 | Xấp/6 viên |
56 | Nam châm bảng từ Deli 1.5cm | 20010055 | 18.400 | Xấp/12 viên |
57 | USB 16G Toshiba | 20010056 | 148.500 | Cái |
58 | Xà bông Omo 800g | 20010057 | 44.000 | Bịch |
59 | Xà bông Omo 5,7kg | 20010058 | 284.900 | Bịch |
60 | Keo 502 | 20010059 | 6.600 | Hộp |
61 | Đinh ghim bảng nhung | 20010060 | 7.200 | Bịch |
62 | Cây ghim giấy | 20010061 | 13.200 | Cây |
63 | Ổ cắm điện 6 ổ 3 chấu LIOA – chính hãng | 20010062 | 189.200 | Cái |
64 | Bảng mica A4 | 20010068 | 68.000 | Cái |
65 | Ly giấy trắng 2 OZ 60ml | 20010071 | 19.400 | Lố |
66 | Khăn vuông caro đa năng | 20010075 | 4.200 | Cái |
67 | Chổi lông gà | 20010076 | 22.700 | cái |
68 | Tấm lau kính size 35×6,5cm | 20010077 | 30.200 | Cái |
69 | Cây lau tường đầu tròn 3 mét | 20010078 | 228.800 | Cây |
70 | Giấy lụa EMOS cuộn | 20010080 | 45.400 | Cây |
71 | CFHT Mộng Dừa CT3 4in1 (15 gói/ hộp) | 20010081 | 128.500 | Hộp |
72 | CFHT Mộng Dừa CT3 4in1 (10 gói/hộp) | 20010082 | 85.300 | Hộp |
73 | Hạt điều Mộng Dừa dạng hũ | 20010083 | 128.500 | Hũ |
74 | Hạt điều Mộng Dừa dạng túi | 20010084 | 85.300 | Túi |
75 | CF Rang nguyên chất Origin Mã số 1 | 20010085 | 426.600 | Kg |
76 | CF Rang nguyên chất Origin Mã số 2 | 20010086 | 270.000 | Kg |
77 | CF Rang nguyên chất Origin Mã số 3 | 20010087 | 237.600 | Kg |
78 | Nước khoáng thiên nhiên La Vie 350ml | 20010088 | 3.500 | Chai |
79 | Nước khoáng thiên nhiên La Vie 500ml | 20010089 | 3.800 | Chai |
80 | Nước khoáng thiên nhiên La Vie 1,5L | 20010090 | 8.600 | Chai |
81 | Nước khoáng thiên nhiên La Vie 5L | 20010091 | 26.600 | Chai |
82 | Nước khoáng thiên nhiên La Vie 19L Nóng Lạnh | 20010092 | 64.200 | Chai |
83 | Nước khoáng thiên nhiên La Vie 19L Có Vòi | 20010093 | 54.600 | Chai |
84 | Nước khoáng thiên nhiên LaVie Premium 400ml | 20010094 | 10.600 | Chai |
85 | Dây rút nhựa 20cm – Trắng | 20010095 | 20.000 | Bịch |
86 | Túi nhựa PE 0,5Kg ~ 13cm | 20010096 | 48.600 | Kg |
87 | Túi nhựa PE 1Kg ~ 17cm | 20010097 | 48.600 | Kg |
88 | Túi nhựa PE 2Kg ~ 22cm | 20010098 | 48.600 | Kg |
89 | Túi nhựa PE 3Kg ~ 25cm | 20010099 | 48.600 | Kg |
90 | Túi nhựa PE 40cm | 20010100 | 48.600 | Kg |
91 | Túi nhựa PE 50cm | 20010101 | 48.600 | Kg |
92 | Túi nhựa PE 60cm | 20010102 | 48.600 | Kg |
93 | Túi xốp trắng 2 quay trơn | 20010103 | 50.200 | Kg |
94 | Túi xốp trắng 2 quay nhám | 20010104 | 50.200 | Kg |
95 | Túi nhựa PE 2 Quay Đen 50x80cm | 20010105 | 43.200 | Kg |
96 | Hộp cơm xốp 12x18x5cm | 20010106 | 500 | Cái |
97 | Muỗng nhựa cán ngắn | 20010107 | 100 | Cái |
98 | Combo hộp xốp 12x18x5 + Muỗng nhựa cán ngắn | 20010108 | 600 | Bộ |
99 | Túi zipper 5x7cm | 20010109 | 74.500 | Kg |
100 | Café sữa 4G Hộp (21 gói / Hộp) | 20010110 | 77.800 | Hộp |
101 | Café sữa G7 Túi (20 gói /Túi) | 20010111 | 67.000 | Túi |
102 | Túi zipper 21x18cm | 20010112 | 74.500 | Kg |
103 | Găng tay xốp | 20010113 | 63.700 | Kg |
104 | Cồn 90 độ 60ml | 20010114 | 4.400 | Chai |
105 | Cồn 90 độ 1 lít | 20010115 | 50.100 | Chai |
106 | Khăn Ướt mamamy | 20010116 | 19.400 | Cái |
107 | Bàn chải chà sàn tay cầm lớn | 20010117 | 19.700 | Cái |
108 | Bàn chải chà sàn tay cầm nhỏ | 20010118 | 10.600 | Cái |
109 | Dây rút nhựa 30cm | 20010119 | 22.100 | Bịch |
110 | Dây rút nhựa 40cm | 20010120 | 27.200 | Bịch |
111 | Bình xịt côn trùng ARS ProX mạnh | 20010121 | 86.900 | Chai |
112 | Cờ Việt Nam 80x120cm | 20010122 | 37.800 | Lá |
113 | Cờ Việt Nam 120x180cm | 20010123 | 75.600 | Lá |
114 | Sọt rác Duy Tân Oval – Nhỏ (31 x 31 x 33 cm) | 20010124 | 40.000 | Cái |
115 | Sọt rác Duy Tân Oval – Trung (35 x 35 x 38 cm) | 20010125 | 47.500 | Cái |
116 | Sọt rác Duy Tân Oval – Lớn (41 x 41 x 45 cm) | 20010126 | 72.100 | Cái |
117 | Sọt rác Duy Tân Oval – Đại (44 x 44 x 54.5 cm) | 20010127 | 82.100 | Cái |
118 | Nước tẩy Toilet Gift 600ml | 20010128 | 27.500 | Chai |
119 | Bình xịt côn trùng ARS Jet Gold Plus | 20010129 | 68.000 | Chai |
120 | Chổi quét bụi sợi nylong | 20010130 | 31.300 | Cây |
121 | Sáp thơm Ambi Pur | 20010131 | 53.900 | Cục |
122 | Bong bóng nhiều màu 25cm | 20010131 | 600 | Cái |
3. Đặt mua văn phòng phẩm trong khu công nghiệp
Khách hàng là các doanh nghiệp, xưởng sản xuất trong các khu công nghiệp. Đang quan tâm và cần báo giá mua các loại vpp, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hướng dẫn sau:
Tên đầy đủ | CÔNG TY TNHH VĂN PHÒNG PHẨM BẾN TRE |
Tên viết tắt | VPP Bến Tre |
Mã số thuế | 1301131505 |
Địa chỉ | Số 22A đường Tán Kế, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Bến Tre |
ketoan.vppbentre@gmail.com | |
Điện thoại | 0869039090 |
Điện thoại | 0869039090 |
Website | https://vppbentre.vn |
Email báo giá | vppbentre22@gmail.com |
Ngày hoạt động | 24/04/2024 |
- Đến mua trực tiếp tại cửa hàng VPP Bến Tre tại:
22A Tán Kế, P.An Hội (TP. Bến Tre cũ), Vĩnh Long. - Giờ làm việc: 07h30 - 17h30 (Từ: Thứ 2 đến Thứ 7, Chủ Nhật: Nghỉ)
- Đặt mua online tại website https://vppbentre.vn
- Đặt mua qua điện thoại: 0869.03.9090 096.339.3566
Bài viết liên quan: